GIỚI THIỆU VỀ BỘ MÔN
Ngày 28/01/1999: Thành lập bộ môn Cơ Điện Tử
Ngày 11/11/2006: Sáp nhập nhân sự của hai bộ môn: Cơ Điện Tử và Kỹ thuật Điều khiển Tự động.
1. Tầm nhìn:
- ·Là đơn vị hàng đầu cung cấp nguồn nhân lực có tay nghề cho các ngành nghề công nghiệp công nghệ cao.
2. Sứ mạng:
- ·Tạo cho sinh viên một môi trường giáo dục toàn diện thông qua các chương trình học tiên tiến cho ngành kỹ thuật cơ điện tử.
3. Mục tiêu chiến lược
- Phát triển đội ngũ giảng viên có trình độ tiến sĩ.
- Tái cấu trúc chương trình đào tạo để nâng cao dần năng lực các kỹ năng
- Tổ chức sắp xếp lại các môn học để tích hợp kiến thức và kỹ năng kỹ thuật trong việc nhận thức ý tưởng, thiết kế, triển khai và vận hành các hệ thống cơ điện tử
- Sắp xếp lại cơ sở vật chất hiện có để thúc đẩy các hoạt động học tập, giảng dạy và hỗ trợ nghiên cứu.
- Tranh thủ, tận dụng các cơ hội được hỗ trợ từ chương trình CDIO và HEEAP.
NHÂN SỰ
1. Nhân sự cơ hữu
Họ tên | Học hàm / Học vị
|
Trách nhiệm | Liên lạc (email, Điện thoại) | Chuyên môn chính, định hướng nghiên cứu |
Nguyễn Duy Anh | Tiến sĩ | Giảng viên | Email: duyanhnguyen@hcmut.edu.vn
Điện thoại: 0938.083.479
|
– Robotics – Logistics – Green port
|
Phạm Công Bằng | Tiến sĩ | Chủ nhiệm bộ môn/ Phó trưởng khoa cơ khí |
Email: cbpham@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0903.686.334
|
– Mechanism design – Flexible manufacturing systems – Robotic systems – Rapid prototyping techniques
|
Lê Ngọc Bích | Tiến sĩ | Phó chủ nhiệm bộ môn |
Email: lngbichmt@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0903.096.857
|
– Flexible manufacturing systems, – PLC, SCADA and Industrial communication network, – MEMS, Bio-MEMS, Microfluidics devices, – Thermal electric and their applications, – CNC machine for wood carving and laser cutting.
|
Nguyễn Quốc Chí | Tiến sĩ | Giảng viên | Email : nqchi@hcmut.edu.vn
Điện thoại: 0903.857.361
|
– Dynamics and control of microelectromechanical system – Dynamics and control of distributed parameter systems – Nonlinear vibration systems – PLC, SCADA and Industrial communication network,
|
Phùng Trí Công | Tiến sĩ | Giảng viên | Email: phungtricong2000@yahoo.com
Điện thoại: 0906.533.208 |
– Industrial robotics – Real-time control – Computer communication
|
Nguyễn Văn Giáp | Tiến sĩ | Giảng viên | Email: nvgiap@yahoo.com
Điện thoại: 0907.589.993 |
– Auto-Mechanical system – Robotic systems – Mechatronics system
|
Lê Thanh Hải | Tiến sĩ | Giảng viên |
Email: lthai@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0942.987.087
|
– Computer vision / Image processing – Robotics – Automatic system using PLC, Microcontroller
|
Trần Việt Hồng | Tiến sĩ | Giảng viên |
Email: tvhong@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0902.424.148
|
– Process control – Mobile robot, UAV – Automatic control – Electrical, Electric devices – Automation
|
Võ Anh Huy | Thạc sĩ | Giảng viên |
Email: vahuy@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0903.963.630
|
– Automation system – Mechatronics system
|
Võ Tường Quân | Tiến sĩ | Giảng viên |
Email: quanvt@yahoo.com Điện thoại: 0933.327.078
|
– Underwater Robot – Bio mimetic Robot – Industrial Automation Systems – Bio-Mechatronics Systems – Mechatronics Systems
|
Nguyễn Đàm Tấn | Thạc sĩ | Giảng viên |
Email: ndtan@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0903.841.710
|
– Automation system – Mechatronics system
|
Đoàn Thế Thảo | Tiến sĩ | Giảng viên |
Email: thaodt@hcmut.edu.vn Điện thoại: 012.16.55.88.54
|
– Automatic Welding – Robotics – Computer Vision
|
Nguyễn Tấn Tiến | PGS. TS | Giảng viên |
Email: nttien@hcmut.edu.vn Điện thoại: 0918.255.355
|
– Robtotics and automation system – Design and manufacturing of industrial equiments – Robust control theory and application
|
Trương Quốc Toàn | Thạc sĩ | Giảng viên |
Email: tqtoan@hcmut.edu.vn Điện thoại: 012.84.49.95.70
|
– Mechanism design – Industrial Automation Systems – Mechatronics Systems – Control theory and application
|
Nguyễn Minh Tuấn | Thạc sĩ | Giảng viên |
Email: minhtuandavi@yahoo.com Điện thoại: 0918.414.489
|
– Auto-Mechanical system – Robotic systems – Mechatronics system |
ĐÀO TẠO
- Hệ cao học: Thạc sĩ chuyên ngành “Kỹ thuật cơ điện tử”.
- Hệ đại học chính qui: Việt Pháp, Kỹ sư tài năng, chính quy.
- Hệ đại học không chính qui: Nha Trang, Bách Khoa.
Lectures do bộ môn quản lý và tham gia giảng dạy:
STT | Tên môn học | Mã MH | Cao học | Đại học | |
CQ | TC | ||||
1 | Cấu trúc người máy lập trình được | 207701 | PFIEV | ||
2 | Kỹ thuật Robot | 207703 | PFIEV | ||
3 | Bộ chấp hành điện 1 | 207704 | PFIEV | ||
4 | Bộ chấp hành điện 2 | 207705 | PFIEV | ||
5 | ĐK các cơ cấu thừa hành thông minh | 218701 | PFIEV | ||
6 | Các cơ cấu thừa hành | 218702 | PFIEV | ||
7 | Thiết kế hệ thống CĐT | 218703 | PFIEV | ||
8 | Các hệ điều khiển 1 | 218704 | PFIEV | ||
9 | Các hệ điều khiển 2 | 218705 | PFIEV | ||
10 | Bộ chấp hành thông minh | 218706 | PFIEV | ||
11 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 218001 | x | ||
12 | TT điều khiển hệ thống | 218002 | x | ||
13 | Thiết kế hệ thống CĐT | 218014 | x | ||
14 | Hệ thống thời gian thực | 218015 | x | ||
15 | Kỹ thuật giao tiếp với máy tính | 218019 | x | ||
16 | Hệ thống sản xuất tự động | 218022 | x | ||
17 | Động lực học và điều khiển | 218023 | x | ||
18 | Trang bị điện và điện tử | 218024 | x | ||
19 | TT Trang bị điện và điện tử | 218025 | x | ||
20 | Vi điều khiển | 218026 | x | ||
21 | ĐAMH Tự động hoá sx | 218027 | x | ||
22 | ĐAMH Thiết kế hệ thống CĐT | 218028 | x | ||
23 | Tự động hoá sản xuất | 218031 | x | ||
24 | Hệ thống PLC | 218032 | x | ||
25 | Robot công nghiệp | 218033 | x | ||
26 | Cơ điện tử trong dệt may | 218034 | x | ||
27 | Mạng truyền thông công nghiệp | 218035 | x | ||
28 | Nhập môn hệ thống đk hiện đại | 218036 | x | ||
29 | Nhập môn thị giác máy tính | 218037 | x | ||
30 | Thực tập tốt nghiệp | 218302 | x | ||
31 | Luận văn tốt nghiệp | 218303 | x | ||
32 | Mô hình hoá hệ thống CĐT | 025042 | x | ||
33 | Cảm biến và ứng dụng | 025043 | x | ||
34 | Hệ thống sx tiên tiến | x | |||
35 | Hệ thống đk hiện đại | 025044 | x | ||
36 | Hệ thống điều khiển phi tuyến | 025045 | x | ||
37 | Động lực học và điều khiển robot | x | |||
38 | Điều khiển quá trình | x | |||
39 | Hệ thống điều khiển thông minh | x | |||
40 | Thị giác máy tính | x | |||
41 | Điều khiển mặt trượt | x | |||
42 | Hệ tuyến tính và điều khiển | x | |||
43 | Thiết kế và phân tích cơ cấu nâng cao | x | |||
44 | Điện tử công suất | x | |||
45 | Hệ thống PLC | 218832 | x | ||
46 | Vi điều khiển | 218826 | x | ||
47 | Thiết kế hệ thống CĐT | 218814 | x | ||
48 | Động lực học và điều khiển | 218823 | x | ||
49 | Trang bị điện điện tử | 218824 | x | ||
50 | Thực tập tốt nghiệp | 218302 | x | ||
51 | Tự động hoá sản xuất | 218831 | x | ||
52 | ĐAMH Thiết kế hệ thống CĐT | 218828 | x | ||
53 | ĐAMH Tự động hoá sản xuất | 218827 | x | ||
54 | Robot công nghiệp | 218833 | x | ||
55 | Kỹ thuật giao tiếp với máy tính | 218819 | x | ||
56 | TT điều khiển hệ thống | 218802 | x | ||
57 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 218801 | x |
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
1. Hướng nghiên cứu
2. Các đề tài đã thực hiện
- Cấp sở: 5 đề tài/năm.
- Cấp ĐHQG: 2 đề tài/năm
THÔNG TIN TRANG THIẾT BỊ
1. Mitsubishi PLC Demo Kit | Người quản lý: | Phạm Công Bằng |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Mitsubishi | |
Thông số kỹ thuật: | – 60 I/O
– DI / DO – Xử lý được số BCD |
|
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 |
2. AB Micrologix 1000 | Người quản lý: | Nguyễn Minh Tuấn |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC ABB | |
Thông số kỹ thuật: | – 16 I/O
– DI / DO |
|
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 |
3. Explorer 16 development board | Người quản lý: | Võ Tường Quân |
Mô tả thiết bị: | Kít thí nghiệm vi điều khiển | |
Thông số kỹ thuật: | – Microchip | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218026
– 218002 |
4. Picdem 2 plus | Người quản lý: | Võ Tường Quân |
Mô tả thiết bị: | Kít thí nghiệm vi điều khiển | |
Thông số kỹ thuật: | – Microchip | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218026
– 218002 |
5. Picdem mechatronics | Người quản lý: | Võ Tường Quân |
Mô tả thiết bị: | Kít thí nghiệm vi điều khiển | |
Thông số kỹ thuật: | – Microchip | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218026
– 218002 |
6. Mobilerobots p3-AT | Người quản lý: | Nguyễn Duy Anh |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị robot di động | |
Thông số kỹ thuật: | – Cảm biến siêu âm
– Cảm biến laser – Cảm biến hình ảnh |
|
Phục vụ cho các môn học: | – 207703
– 202702 |
7. Mô Hình thí nghiệm Trang Bị Điện | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị TH/TN các khí cụ điện cơ bản liên quan đến động cơ | |
Thông số kỹ thuật: | – Đảo chiều động cơ
– Khởi động động cơ |
|
Phục vụ cho các môn học: | – 218024
– 218025 |
8. Technology station Magazine | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Siemens | |
Thông số kỹ thuật: | – Thiết bị SL | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 – 218031 |
9. Technology station Storing in 3 tubes | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Siemens | |
Thông số kỹ thuật: | – Thiết bị SL | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 – 218031 |
10. Technology station Swivel gripper | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Siemens | |
Thông số kỹ thuật: | – Thiết bị SL | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 – 218031 |
11. Technology station Lifting device with measuring analog | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Siemens | |
Thông số kỹ thuật: | – Thiết bị SL | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 – 218031 |
12. Technology station Storage and retrieval system with 12 deposits | Người quản lý: | Lê Ngọc Bích |
Mô tả thiết bị: | Thiết bị thực hành PLC Siemens | |
Thông số kỹ thuật: | – Thiết bị SL | |
Phục vụ cho các môn học: | – 218032
– 218002 – 218031 |