CHƯƠNG TRÌNH
HỘI NGHỊ KH&CN THƯỜNG NIÊN KHOA CƠ KHÍ NĂM 2023
— FMEAC 2023—
- Thời gian và Địa điểm
Thời gian: Thứ bảy, ngày 22 tháng 4 năm 2023.
Địa điểm: Hội trường B11, Khoa Cơ Khí
Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP.HCM
268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP.HCM.
https://goo.gl/maps/rxLsQKWd8du
- Chương trình Hội nghị
Thời gian | Nội dung | Vị trí |
8:00 ÷ 8:45 | Đón khách, Triển lãm Poster | Khuôn viên Hội trường B11 |
8:40 ÷9:00 | Khai mạc hội nghị và Phát biểu chào mừng | Hội trường B11 |
PGS.TS. Trần Anh Sơn – Phó Trưởng Khoa Cơ khí | ||
9:00 ÷ 11:45 | Báo cáo khoa học tại các phân ban | Phòng báo cáo |
Phân ban KTHTCN 1 | 401C4 | |
Phân ban KTHTCN 2 | 402C4 | |
Phân ban Dệt May | 403C4 | |
Phân ban Chế Tạo Máy | 404C4 | |
Phân ban Đa lĩnh vực | 304C4 | |
11:45 ÷ 12:00 | Bế mạc, kết thúc hội nghị | Hội trường B11 |
- Lịch báo tại các phân ban:
PHÂN BAN KTHTCN 1 | ||||
Chủ tịch | TS. Đinh Bá Hùng Anh | |||
Thư ký | ThS. Huỳnh Hữu Đức | |||
Phòng | 401C4 | |||
TT | Mã số | Tác giả | Tựa bài báo | Thời gian |
1 | 177 | Lê Đức Đạo, Phạm Ngọc Uyên Phương | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin quản lý kho hàng của một công ty cung cấp dịch vụ vận tải | 9h00 |
2 | 255 | Lê Đức Đạo, Nguyễn Đình Công | Thiết kế hệ thống thông tin quản lý đơn hàng và quản lý kho cho công ty mỹ phẩm | 9h15 |
3 | 313 | Dinh Huan Le, Anh Thy Nguyen, Thien Ngan Huynh, Ngoc-Hien Do, Duc Duy Nguyen | Fast food supply chain overview and analysis: a case study on mcdonald’s supply chain | 9h30 |
4 | 678 | Le Thu Trang Nguyen, Nhu Phong Nguyen | Ứng dụng giải thuật di truyền ga giải bài toán điều độ flowshop: một trường hợp nghiên cứu tại công ty tnhh datalogic việt nam | 9h45 |
5 | 874 | Hiền Linh Phạm, Như Phong Nguyễn | Dự báo nhu cầu tại công ty sản xuất bao bì kt | 10h00 |
6 | 1726 | Phương Nguyễn Bảo, Nguyên Nguyễn Vạng Phúc | Ứng dụng mô hình ordinal logistic regression xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự suy giảm chất lượng thành phẩm trái cây cấp đông nhanh | 10h15 |
7 | 1873 | Nhàn Nguyễn Thị, Nguyên Nguyễn Vạng Phúc | Ứng dụng mô phỏng trong việc giảm bán thành phẩm và thiết kế lại batch sizing thực hiện tại một công ty sản xuất linh kiện điện tử | 10h30 |
8 | 2247 | Bích Tiền Trương, Như Phong Nguyễn | Ứng dụng six sigma cải thiện quy trình sản xuất công ty cpsx nhựa duy tân | 10h45 |
9 | 2266 | Hạ Nguyễn Nhật, Phong Nguyễn Như | Nghiên cứu ứng dụng giải thuật tabu search để điều độ đơn hàng tại công ty sản xuất nón bảo hiểm | 11h00 |
10 | 2952 | Nguyên Chu Thái, Nguyên Nguyễn Vạng Phúc | Ứng dụng lý thuyết các ràng buộc nâng cao năng lực sản xuất | 11h15 |
PHÂN BAN KTHTCN 2 | ||||
Chủ tịch | PGS. TS. Phan Thị Mai Hà | |||
Thư ký | ThS. Nguyễn Hữu Phúc | |||
Phòng | 402C4 | |||
TT | Mã số | Tác giả | Tựa bài báo | Thời gian |
1 | 3848 | Lê Vương Thảo Nguyễn, Như Phong Nguyễn | Ứng dụng six sigma cải tiến chất lượng công ty cổ phần phát triển sài gòn | 9h00 |
2 | 3874 | Ngọc Hân Lê, Xuân Hùng Nguyễn, Như Phong Nguyễn | Ứng dụng lean six sigma cải tiến dây chuyền sản xuất dĩa hoa công ty tnhh mtv hữu thiên ngũ kim | 9h15 |
3 | 4149 | Ngân Nguyễn Thị Kim, Phong Nguyễn Như | Ứng dụng giải thuật genetic algorithm (ga) giải bài toán điều độ sản xuất. Một trường hợp nghiên cứu ở công ty nhựa c.h.a | 9h30 |
4 | 4729 | Nhị Nguyễn Thị Thúy Nhị, Phong Nguyễn Như | Ứng dụng giải thuật tabu search giải bài toán điều độ sản xuất. Một trường hợp nghiên cứu ở công ty nhựa c.h.a | 9h45 |
5 | 5261 | Lê Đức Đạo, Phạm Quang Sang | Ứng dụng giải thuật di truyền vào bài toán điều độ job shop tại công ty tnhh long huei | 10h00 |
6 | 6337 | Lê Đức Đạo, Nguyễn Thị Cẩm Bình, Phan Diễm Quỳnh | Xây dựng và thiết kế hệ thống thông tin quản lý công ty vận tải hành khách | 10h15 |
7 | 6371 | Trang Nguyễn Thị Huyền, Nguyên Nguyễn Vạng Phúc | Ứng dụng giải thuật k-medoids giải bài toán phân cụm khu vực giao hàng và đề xuất giải thuật mô phỏng ủ kim loại cho bài toán định tuyến có ràng buộc thời gian | 10h30 |
8 | 6465 | Nguyễn Văn Hậu, Phan Thị Mai Hà | Khung nghiên cứu ứng dụng công nghệ blockchain trong logistics xanh tại việt nam | 10h45 |
9 | 8310 | Diệp Đặng Thị Xuân, Phong Nguyễn Như | Ứng dụng six sigma cải tiến chất lượng quy trình sản xuất tại công ty sản xuất nón bảo hiểm | 11h00 |
10 | 8695 | Linh Trần Thị Kiều, Phong Nguyễn Như | Hoạch định tồn kho nhu cầu liên tục tại công ty dt | 11h15 |
11 | 9782 | Quyền Mai Văn, Phong Nguyễn Như | Ứng dụng sơ đồ chuỗi giá trị vsm để cải tiến quy trình vận hành tại trung tâm phân phối của sai gon co.op | 11h30 |
PHÂN BAN DỆT MAY | ||||
Chủ tịch | TS. Lê Song Thanh Quỳnh | |||
Thư ký | ThS. Phan Ngọc Hưng | |||
Phòng | 403C4 | |||
TT | Mã số | Tác giả | Tựa bài báo | Thời gian |
1 | 521 | Đình Khải Võ | Nghiên cứu chiết tách chất màu từ lá dứa bằng ethanol và ứng dụng nhuộm màu trên vải tơ tằm | 9h00 |
2 | 799 | Huỳnh Phương Thảo, Lê Thị Hoài Thương, Trương Văn Đạt | Nghiên cứu quy trình hấp phụ ion kim loại niken bằng xơ dừa đã xử lý hóa học | 9h15 |
3 | 1442 | Lâm Thị Ngọc Nhi | Nghiên cứu hiệu quả nhuộm vải cotton bằng dịch chiết lá cây xô thơm (salvia officinalis l.) | 9h30 |
4 | 2941 | Tam Truong Thanh,Tien Nguyen Thuy | Ứng dụng sơ đồ chuỗi giá trị cải tiến dây chuyền sản xuất: trường hợp nghiên cứu tại dây chuyền sản xuất quần áo thể thao | 9h45 |
5 | 3247 | Thị Thuỷ Tiên Đào, Thị Minh Hương Hồ, Đại Nguyên Trần | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật 6s nhằm cải thiện môi trường làm việc nâng cao năng suất lao động tại công ty cổ phần dệt may – đầu tư – thương mại thành công (tcg) | 10h00 |
6 | 4366 | Nguyễn Thụy Hiếu Vy, Nguyễn Thị Như Lan | Nghiên cứu, thiết kế, cải tiến trang phục cho bị hạn chế vận động do bệnh liệt thân | 10h15 |
7 | 5780 | Thi Anh Ngoc Nguyen, Thi Nhu Lan Nguyen | Thiết kế bộ suit dự tiệc cho nam trưởng thành khuyết tật chi dưới thường sử dụng xe lăn | 10h30 |
8 | 6354 | Đình Khải Võ | Nghiên cứu khả năng nhuộm màu vàng trên vải tơ tằm bằng dịch chiết hoa cúc vạn thọ | 10h45 |
9 | 7107 | Thu Hằng Trần Thị, Nguyên Nguyễn Vạng Phúc | Cải thiện độ lệch màu của vải polyester trong quy trình nhuộm bằng nghiên cứu thiết kế thực nghiệm | 11h00 |
10 | 8905 | Thu Nguyễn, Ngọc Phạm, Loan Trần, Hưng Phan | Nghiên cứu giải pháp lý thuyết chế tạo vật liệu 3d nanofibrous cellulose bằng phương pháp tái chế sinh học vật liệu dệt nguồn gốc cellulose | 11h15 |
11 | 8934 | Thị Lý Vũ, Thị Mỹ Linh Phạm, Thị Thu Hằng Nguyễn, Thị Thanh Nhàn Phạm | Nghiên cứu xây dựng quy trình nhuộm vải cotton bằng màu chiết xuất từ vỏ thanh long | 11h30 |
PHÂN BAN CHẾ TẠO MÁY | |||||||
Chủ tịch | TS. Trần Hải Nam | ||||||
Thư ký | ThS. Nguyễn Minh Dương | ||||||
Phòng | 404C4 | ||||||
TT | Mã số | Tác giả | Tựa bài báo | Thời gian | |||
1 | 603 | Khai Le | Nghiên cứu về hệ thống thông ruột trong dây chuyền sản xuất ống hút cỏ bàng | 9h00 | |||
2 | 1778 | Quang Minh Nguyễn, Minh Khôi Phan, Bảo Vy Phan, Nguyên Duy Phương Trần, Văn Thành Nguyễn, Thiện Mỹ Đào, Hoàng Quân Trần, Chu Tấn Phan and Thành Công Phạm | Thiết kế mũ chỉnh hình thông minh cho trẻ sơ sinh bị bệnh đầu bẹt bksphi2023 | 9h15 | |||
3 | 2275 | Thien-Phuong Ton, La-Hoang-Huy Tran and Dang-Khoa Huynh | Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng ổn định cho thuyền hút bùn ao cá tra | 9h30 | |||
4 | 2923 | Trường An Vũ, Nguyên Duy Phương Trần, Anh Dũng Ngô and Tony Venditti | Thiết kế xe lăn thông minh bkswc2023 | 9h45 | |||
5 | 3380 | Thien-Phuong Ton and Dao-Anh-Khoa Lam | Nghiên cứu và tính toán cho các lực tác dụng trong quá trình gia công của máy phay cnc 3 trục | 10h00 | |||
6 | 5264 | Dinh Tam Ngo | Khảo sát ảnh hưởng của thông số hướng tạo mẫu đến độ chính xác kích thước của mẫu chế tạo bằng công nghệ in 3d resin lcd | 10h15 | |||
7 | 7559 | Quang Tùng Nguyễn, Nguyên Duy Phương Trần, Tuấn Anh Trần, Quốc Vương Trần, Phước Hiên Nguyễn, Anh Dũng Ngô, Tony Venditti, Văn Thành Nguyễn and Vũ An Trần | Thiết kế máy tập thụ động khớp vai, khớp khuỷu và khớp cổ tay bkcpm2023.6 | 10h30 | |||
8 | 7708 | Khắc Linh Nguyễn, Nguyễn Duy Phương Trần, Thiện Mỹ Đào, Minh Khôi Phan, Quang Minh Nguyễn, Bảo Vy Phan, Chu Tấn Phan and Văn Thành Nguyễn | Thiết kế mũ bảo vệ đầu trang bị hệ thống điều hòa nhiệt độ và độ ẩm htch2023 | 10h45 | |||
9 | 8040 | Quốc Vương Trần, Nguyên Duy Phương Trần, Quang Tùng Nguyễn, Tuấn Anh Trần, Phước Hiên Nguyễn, Anh Dũng Ngô, Tony Venditti, Văn Thành Nguyễn and Vũ An Trần | Thiết kế máy tập thụ động khớp vai, khớp khuỷu và khớp cổ tay bkcpm2023.5 | 11h00 | |||
10 | 9225 | Tuấn Anh Trần, Nguyên Duy Phương Trần, Quang Tùng Nguyễn, Quốc Vương Trần, Phước Hiên Nguyễn, Anh Dũng Ngô, Tony Venditti, Văn Thành Nguyễn and Vũ An Trần | Thiết kế máy tập thụ động khớp vai, khớp khuỷu và khớp cổ tay bkcpm2023.8 | 11h15 | |||
11 | 9900 | Thanh Tùng Nguyễn, Nguyên Duy Phương Trần, Thiện Mỹ Đào, Văn Thành Nguyễn and Trường Hoàng Vinh Đinh | Thiết kế một số khớp nhân tạo tích hợp công nghệ in 3d | 11h30 | |||
PHÂN BAN ĐA LĨNH VỰC | |||||||
Chủ tịch | PGS. TS. Lưu Thanh Tùng | ||||||
Thư ký | TS. Trần Quang Phước | ||||||
Phòng | 304C4 | ||||||
TT | Mã số | Tác giả | Tựa bài báo | Thời gian | |||
1 | 2334 | Ngọc Hân Mạch, Trung Tín Kiều, Nhật Anh Ngô and Thanh Long Lê | Nghiên cứu mô phỏng chuyển động tàu tự hành dạng đĩa dưới nước | 9h00 | |||
2 | 3122 | Son Pham, Tai Pham, Phi Dinh and Nguyen Banh | Ứng dụng xử lý ảnh để nhận biết formaldehyde trong không khí | 9h15 | |||
3 | 2666 | Lương Văn Tới, Huỳnh Công Lớn, Trần Quang Phước | Nghiên cứu các thông số chính của cơ cấu cắt nhỏ quả chanh dây trong hệ thống tách ruột chanh dây | 9h30 | |||
4 | 3460 | Lương Văn Tới and Huỳnh Công Lớn | Xác định các thông số hợp lý của máy sàng tách ruột chanh dây trong hệ thống máy tách ruột chanh dây | 9h45 | |||
5 | 8159 | Lương Văn Tới and Huỳnh Công Lớn | Modelling, simulation and experimental investigation of a vibratory roller concrete compaction | 10h00 | |||
6 | 9901 | Ngo Au Lac, Le Ho Quan Loc, Nguyen The Bao | Comparison between Hand Calculation and HAP Programs for Estimating Total Cooling Load for Buildings | 10h15 | |||
7 | 9902 | Ngô Quốc Khánh, Hoàng Trọng Khang, Tất Hán Nghị, Nguyễn Thế Bảo | Nghiên cứu và thực nghiệm hệ thống xoay tấm pin mặt trời theo hướng tia bức xạ để tăng công suất phát điện của pin | 10h30 | |||
8 | 9903 | Cao Xuân Hùng, Nguyễn Xuân Trường, Vũ Quốc Anh Hoàng, Nguyen The Bao | Comparing and Analizing Three Methods of Cooling Load Estimation for Air-conditioning Systems | 10h45 | |||
9 | 2719 | Tín Kiều Trung, Hân Mạch Ngọc, Nhân Chu Minh, Duy Trần Thái Đức, Hanh Phùng Trần, Anh Ngô Nhật, Long Lê Thanh | Thiết kế hệ thống check-in iot phục vụ kiểm soát quy định 5k của bộ y tế | 11h00 | |||