Chúc mừng các sinh viên xuất sắc nhận khen thưởng, học bổng khoa Cơ Khí năm 2023.
Xin trân trọng cảm ơn những tấm lòng vàng từ các nhà tài trợ: Công ty Fujikura Fiber Optics Việt Nam, Công ty TNHH Cơ khí Duy Khanh, Công ty TNHH Cơ khí Tân Hiệp Lực, Công ty CP sản xuất Nhựa Duy Tân, Công ty cổ phần Nhựa Khôi Nguyên, Cựu sinh viên ACK78, Cựu sinh viên CK82, Nhóm kết nối kinh doanh cựu sinh viên cơ khí Bách khoa (BKACo)
KHEN THƯỞNG SINH VIÊN ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI OLYMPIC TOÀN QUỐC NĂM 2023:
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp |
Giải I | |||
1 | 2212026 | Đặng Cao Minh | VP22CDT |
2 | 2110461 | Nguyễn Văn Hồng Phúc | VP21CDT |
3 | 2112143 | Lê Khả Quốc | VP21CDT |
4 | 2011838 | Đinh Ngọc Phúc | CK20CDT2 |
5 | 2014060 | Bùi Duy Nhựt | CK20CK04 |
Giải II | |||
1 | 2010978 | Phan Minh Cường | CK20CDTN |
2 | 2011838 | Đinh Ngọc Phúc | CK20CDT2 |
3 | 2012395 | Nguyễn Thanh Tứ | CK20CDT2 |
4 | 2014646 | Lư Hữu Thuận | CK20CK04 |
5 | 2015048 | Nguyễn Ngọc Quốc Việt | CK20CK04 |
6 | 2113009 | Lê Khánh Duy | CK21CDTN |
7 | 2113025 | Nguyễn Tấn Duy | CK21CK09 |
8 | 1912906 | Nguyễn Khánh Duy | CK19CTM3 |
9 | 1813229 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | VP18CDT |
10 | 2152472 | Trần Thái Đức Duy | CC21COD2 |
Giải III | |||
1 | 2010464 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | CK20CKTN |
2 | 2012391 | Huỳnh Minh Tường | CK20CK02 |
3 | 2013177 | Bùi Thanh Hiền | CK20CDT3 |
4 | 2013972 | Nguyễn Lưu Thành Nhân | CK20CKTN |
5 | 2014073 | Dương Thuận Phát | CK20CK07 |
6 | 2014653 | Ông Bảo Thuận | CK20CK05 |
7 | 2113441 | Võ Thanh Hòa | CK21CKTN |
8 | 1813229 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | VP18CDT |
9 | 1910498 | Chu Đình Sơn | VP19CDT |
10 | 2010078 | Đoàn Trung Tín | VP20CDT |
11 | 2111014 | Nguyễn Phước Đạt | VP21CDT |
12 | 2112143 | Lê Khả Quốc | VP21CDT |
13 | 2010071 | Lê Hữu Thọ | VP20CDT |
14 | 2010155 | Võ Quang Bảo | CC20CK12 |
15 | 2052395 | Hồ Thiên Bảo | CC20CK12 |
16 | 2112625 | Võ Phúc Tường | CK21CDTN |
17 | 2153215 | Trần Thiên Bảo | CC21ROB1 |
18 | 2013569 | Lê Tuấn Kiệt | CK20CK05 |
19 | 2014724 | Nguyễn Phạm Minh Tiến | CK20CKTN |
20 | 1952048 | Nguyễn Công Hiếu | CC20COD1 |
21 | 2011953 | Trần Phú Quý | CK20CKTN |
22 | 2013177 | Bùi Thanh Hiền | CK20CDT3 |
23 | 2111249 | Nguyễn Sử Trần Hoàng | CK21CKTN |
24 | 1910498 | Chu Đình Sơn | VP19CDT |
25 | 2111035 | Trương Phát Đạt | CK21CKTN |
26 | 2152113 | Nguyễn Vũ Khang | CC21COD1 |
27 | 2152635 | Nghiêm Gia Khang | CC21ROB1 |
KHEN THƯỞNG SINH VIÊN HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC PHONG TRÀO ĐOÀN – HỘI:
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp |
1 | 2111387 | Nguyễn Văn Hùng | CK21CK02 |
2 | 2114144 | Đoàn Thị Thu Ngân | CK21CK08 |
3 | 2113545 | Trần Hà Ngọc Huy | CK21LOG1 |
4 | 2110962 | Nguyễn Việt Dũng | CK21CDT1 |
5 | 2112755 | Đặng Quốc Anh | CK21CDTN |
6 | 2114799 | Bùi Lê Quỳnh Thảo | CK21HT1 |
7 | 2111083 | Nguyễn Tiến Đức | CK21NH1 |
8 | 2112479 | Đoàn Ngọc Bảo Trân | CK21NH1 |
9 | 2112919 | Lê Huỳnh Bảo Châu | CK21LOG1 |
10 | 2111093 | Hồ Lệ Giang | CK21CDM |
11 | 2110603 | Phan Mai Trâm | CK21HT1 |
12 | 2113900 | Hồ Thị Thuỳ Linh | CK21DET |
13 | 2115336 | Nguyễn Ngô Quốc Vương | CK21LOG1 |
14 | 2112988 | Lê Thị Mỹ Dung | CK21CDM |
15 | 2114035 | Tô Mẫn | CK21CDT2 |
SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG CỰU SINH VIÊN CK82
TT | Họ và tên | MSSV |
1 | Nguyễn Văn Sơn | 2312972 |
2 | Nguyễn Đông Anh | 2010115 |
3 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014169 |
4 | Nguyễn Chí Hoà | 2013251 |
5 | Thái Minh Nhật | 2111929 |
6 | Nguyễn Đình Duy | 2012823 |
7 | Ngô Nhật Thanh | 2114751 |
8 | Phạm Trương Minh Hưng | 2311355 |
9 | Trần Huỳnh Như | 2014057 |
10 | Giao Thị Thảo Ly | 2013727 |
SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HỘI DOANH NGHIỆP CƠ KHÍ – ĐIỆN TP. HCM (HAMEE)
STT | MSSV | Họ và tên |
1 | 2011619 | Nguyễn Lâm Ngọc Minh |
2 | 2115022 | Lê Văn Tỉnh |
3 | 2115265 | Ngô Thị Yến Vi |
4 | 2114577 | Trần Anh Quốc |
5 | 2013731 | Vũ Thị Lý |
6 | 2110328 | Đinh Hoàng Long |
SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG TÀI TRỢ TỪ DOANH NGHIỆP NĂM HỌC 2023-2024:
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp | |
1 | 2110079 | Huỳnh Gia Duy | CK21CDTN | |
2 | 2013263 | Võ Văn Hơn | CK20CDT4 | |
3 | 2013972 | Nguyễn Lưu Thành Nhân | CK20CKTN | |
4 | 2212851 | Trần Mỹ Quyên | VP22CDT | |
5 | 2012661 | Lê Thanh Bảo | CK20KHTN | |
6 | 2014663 | Nguyễn Phương Thúy | CK20DM1 | |
7 | 2010544 | Trần Thị Phượng | CK20HT1 | |
8 | 2014376 | Nguyễn Hồ Sơn | CK20KHTN | |
9 | 2111665 | Ngô Lê Hoàng Long | CK21CDTN | |
10 | 2115072 | Bao Ngọc Trinh | CK21CDM | |
11 | 2213124 | Hoàng Thành | CK22LQC | |
12 | 2010725 | Nguyễn Thị Ngọc Trầm | CK20LOG1 | |
13 | 2010978 | Phan Minh Cường | CK20CDTN | |
14 | 2110270 | Đinh Duy Khoa | CK21CKTN | |
15 | 2115256 | Nguyễn Tấn Vạn | CK21DET | |
16 | 2110139 | Nguyễn Hà Giang | CK21HT1 |
SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG NHÓM KẾT NỐI KINH DOANH CỰU SINH VIÊN CƠ KHÍ BÁCH KHOA (BKACO)
TT | MSSV | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
1 | 2112755 | Đặng Quốc Anh | CK21CDTN | Công ty TNHH SXTM-DV Sapai |
2 | 2110072 | Phạm Nguyễn Thành Danh | CK21LOG1 | Công ty TNHH SXTM-DV Sapai |
3 | 1914217 | Hàng Hoài Nam | CK19CTM3 | Công ty TNHH SXTM-DV Sapai |
4 | 2213532 | Nguyễn Mạnh Toàn | CK22CK10 | Công ty TNHH SXTM-DV Sapai |
5 | 1910869 | Đỗ Quỳnh Phương Chi | CK19LOG2 | |
6 | 2111035 | Trương Phát Đạt | CK21CKTN | |
7 | 2111083 | Nguyễn Tiến Đức | CK21NH1 | |
8 | 2111157 | Mạch Ngọc Hân | CK21CDT1 | |
9 | 2113441 | Võ Thanh Hòa | CK21CKTN | |
10 | 2111249 | Nguyễn Sử Trần Hoàng | CK21CKTN | |
11 | 2111387 | Nguyễn Văn Hùng | CK21CK02 | |
12 | 2111353 | Tăng Trung Huy | CK21CKTN | |
13 | 2110301 | Nguyễn Hữu Anh Kiệt | CK21CDTN | |
14 | 2152635 | Nghiêm Gia Khang | CC21ROB1 | |
15 | 2011637 | Trương Khải Minh | CK20HT1 | |
16 | 2114144 | Đoàn Thị Thu Ngân | CK21CK08 | |
17 | 2114250 | Võ Thị Thanh Nhàn | CK21LOG1 | |
18 | 2013982 | Tô Nghĩa Nhân | CK20CKTN | |
19 | 2114298 | Phạm Quang Nhật | CK21LOG1 | |
20 | 2112066 | Châu Thanh Phương | CK21HT1 | |
21 | 1910498 | Chu Đình Sơn | VP19CDT | |
22 | 2110589 | Lê Thanh Tịnh | CK21CKTN | |
23 | 2114835 | Nguyễn Hùng Thắng | CK21CK06 | |
24 | 2014685 | Nguyễn Thị Hoài Thương | CK20DET | |
25 | 2014905 | Võ Xuân Trúc | CK20CK05 |