Các môn học
Các môn học hiện do bộ môn quản lý và tham gia giảng dạy:
| STT | Tên môn học | Mã MH | Cao học | Đại học | |
| CQ | TC | ||||
| 1. | Bơm, quạt, máy nén | ME2039 | X | ||
| 2. | Nhiệt động và truyền nhiệt | ME2041 | X | ||
| 3. | TN nhiệt động & truyền nhiệt | ME2014 | X | ||
| 4. | Kỹ thuật lạnh | ME3035 | X | ||
| 5. | Điều hòa không khí | ME3037 | X | ||
| 6. | Kỹ thuật sấy | ME3041 | X | ||
| 7. | Lò hơi và thiết bị đốt | ME3043 | X | ||
| 8. | Năng lượng tái tạo | ME3045 | X | ||
| 9. | Đo lường và tự động hóa các quá trình nhiệt lạnh | ME4013 | X | ||
| 10. | Trung tâm nhiệt điện | ME4015 | X | ||
| 11. | Vật liệu nhiệt lạnh | ME4301 | X | ||
| 12. | Kỹ thuật cháy | ME4303 | X | ||
| 13. | Tuabin hơi và tuabin khí | ME4305 | X | ||
| 14. | Kinh tế năng lượng | ME4307 | X | ||
| 15. | Lắp đặt, vận hành, sửa chữa hệ thống lạnh | ME4309 | X | ||
| 16. | Điện trong kỹ thuật lạnh | ME4311 | X | ||
| 17. | Anh văn chuyên ngành | ME4313 | X | ||
| 18. | Đồ án chuyên ngành (Kỹ thuật nhiệt) | ME4053 | X | ||
| 19. | Thực tập kỹ thuật (Kỹ thuật nhiệt) | ME2029 | X | ||
| 20. | Thực tập tốt nghiệp (Kỹ thuật nhiệt) | ME3039 | X | ||
| 21. | Đề cương luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật nhiệt) | ME4091 | X | ||
| 22. | Luận văn tốt nghiệp (Kỹ thuật nhiệt) | ME4039 | X | ||
| 23. | Nhập môn kỹ thuật | ME1001 | X | ||
| Ngoài ra bộ môn còn đang quản lý một số môn học trong chương trình đào tạo cũ (trước 2014) như sau: | |||||
| Truyền nhiệt | 0250 12 | X | |||
| Nhiệt động | 0250 55 | X | |||
| Qúa trình cháy | 0250 57 | X | |||
| Năng lượng tái tạo | 0250 58 | X | |||
| Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hòa không khí | 2050 59 | X | |||
| Trung tâm nhiệt điện | 0250 60 | X | |||
| Bảo toàn và quản lý năng lượng | 0250 61 | X | |||
| Phương pháp thực nghiệm | 0250 62 | X | |||
| Thu hồi nhiệt thải | 0250 63 | X | |||
| Dòng hai pha | 0250 64 | X | |||
| Kỹ thuật lạnh công nghiệp | 0250 65 | X | |||
| Phương pháp số trong truyền nhiệt | 0250 66 | X | |||
| Tối ưu hóa hệ thống năng lượng trong nhà máy | 0250 67 | X | |||
| Ứng dụng phân tích Exergy trong công nghiệp | 0250 68 | X | |||
| Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | 0250 69 | X | |||