| Stt | Tên môn học | Mã MH | Bậc học |
| 1 | Vật liệu học và xử lý | ME2015 | Đại học |
| 2 | Kỹ thuật chế tạo 1 | ME3031 | Đại học |
| 3 | Kỹ thuật đúc kim loại | ME3211 | Đại học |
| 4 | Kỹ thuật cán kim loại | ME4431 | Đại học |
| 5 | Kỹ thuật hàn | ME4435 | Đại học |
| 6 | Vật liệu phi kim | ME4451 | Đại học |
| 7 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế | ME4461 | Đại học |
| 8 | Kỹ thuật biến dạng tạo hình | ME4485 | Đại học |
| 9 | Các phương pháp tạo dáng | 205701 | Đại học |
| 10 | Biến dạng tạo hình kim loại bột và composite hạt | 025169 | Sau Đại học |
| 11 | Các phương pháp biến dạng tạo hình tiên tiến | 025167 | Sau Đại học |
| 12 | Các phương pháp đúc đặc biệt | 025168 | Sau Đại học |
| 13 | Cơ sở biến dạng tạo hình kim loại | 025155 | Sau Đại học |
| 14 | Kim loại học vật lý | 025165 | Sau Đại học |
| 15 | Lựa chọn vật liệu trong thiết kế kỹ thuật | 025166 | Sau Đại học |
| 16 | Mô phỏng các quá trình tạo hình vật liệu | 025170 | Sau Đại học |
| 17 | Vật liệu tiên tiến | 025164 | Sau Đại học |