| Stt | Tên môn học | Mã môn học | Cao học | Đại học | |
| Cq | Tc | ||||
| 1 | Kỹ thuật nâng vận chuyển | ME3021 | x | x | |
| 2 | Thang máy | ME4419 | x | ||
| 3 | Máy xếp dỡ | 203016 | x | ||
| 4 | Máy thi công cơ giới | ME4011 | x | ||
| 5 | Máy vận chuyển liên tục | ME4427 | x | ||
| 6 | Khai thác và sửa chữa máy xây dựng | ME4489 | x | ||
| 7 | Kết cấu thép thiết bị nâng | ME4413 | x | ||
| 8 | Máy sản xuất vật liệu & cấu kiện xây dựng | ME4405 | x | ||
| 9 | Kỹ thuật rung trong máy xây dựng | ME3023 | x | ||
| 10 | Ứng dụng tin học trong máy xây dựng | ME4425 | x | ||
| 11 | Truyền động máy xây dựng | 203009 | x | ||
| 12 | Động lực học máy xây dựng | ME4423 | x | ||
| 13 | Đồ án thiết bị nâng vận chuyển | ME4051 | x | ||
| 14 | Thực tập kỹ thuật | ME2027 | x | ||
| 15 | Thực tập tốt nghiệp | ME3059 | x | ||
| 16 | Luận văn tốt nghiệp | ME4059 | x | x | |