STT | TÊN TÁC GIẢ | TÊN SÁCH | NHÀ XB | NĂM XB | ISBN |
1 | Đỗ Ngọc Hiền,
Nam Ki Chan |
Development of Port Systems: Viet Nam Case Study – Enhancing and Satisficing Strategies. | Lambert Academic Publishing, | 2011 | ISBN-10: 3844316744
ISBN-13: 978-3844316742 |
2 | Đỗ Ngọc Hiền | Quản lý Logistics | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 978-604-73-4010-1 |
3 | Đỗ Ngọc Hiền | Hướng dẫn Thiết kế công việc | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 978-604-73-3824-5 |
4 | Lê Ngọc Quỳnh Lam | Thiết kế mặt bằng | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 978-604-73-2203-6 |
Nguyễn Như Phong | Thống kê trong Công nghiệp | Đại Học Quốc Gia | 2013 | 978-604-73-1998-5 | |
2 | Nguyễn Như Phong | Vận trù bất định | Khoa học và Kỹ thuật | 2008 | |
3 | Nguyễn Như Phong | Vận trù xác định | Đại học Quốc gia | 2010 | |
4 | Nguyễn Như Phong | Vận trù ngẫu nhiên | Đại học Quốc gia | 2010 | |
5 | Nguyễn Như Phong | Vận trù mờ | Đại học Quốc gia | 2010 | |
6 | Nguyễn Như Phong | Vận trù mềm | Đại học Quốc gia | 2013 | |
7 | Nguyễn Như Phong | Nghiên cứu & thực nghiệm. | Đại Học Quốc Gia | 2011 | 978-604-73-0553-7 |
8 | Nguyễn Như Phong | Kinh tế kỹ thuật | Đại học Quốc gia | 2006 | |
9 | Nguyễn Như Phong | Quản lý sản xuất.
|
Đại Học Quốc Gia. | 2013. | 978-604-73-1640-3. |
10 | Nguyễn Như Phong | Quản lý vật tư tồn kho | Đại học Quốc gia | 2005 | |
11 | Nguyễn Như Phong | Họach định & kiểm sóat tồn kho. | Đại Học Bách Khoa | 2013 | |
12 | Nguyễn Như Phong | Quản lý chất lượng | Khoa học và Kỹ thuật | 2009 | 978-604-73-1637-3 |
13 | Nguyễn Như Phong | Kiểm sóat chất lượng | Đại học Quốc gia | 2008 | |
14 | Nguyễn Như Phong | Cải tiến chất lượng.
|
Đại Học Quốc Gia. | 2013. | 978-604-73-1554-3. |
15 | Nguyễn Như Phong | Họach định & kiểm sóat chất lượng. | Đại Học Quốc Gia. | 2011. | 978-604-73-0555-1. |
26 | Nguyễn Như Phong | Hoạch định nguồn lực sản xuất – MRPII. | Đại Học Quốc Gia. | 2012. | 978-604-73-1452-2. |
27 | Nguyễn Như Phong | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp – ERP. | Đại Học Quốc Gia. | 2013. | 978-604-73-1593-2. |
17 | Nguyễn Như Phong | Sản xuất tinh gọn.
|
Đại Học Quốc Gia. | 2012. | 978-604-73-0601-5. |
19 | Nguyễn Như Phong | Lean Six Sigma. | Đại Học Quốc Gia. | 2012. | 978-604-73-1454-6. |
20 | Nguyễn Như Phong | Lý thuyết mờ và ứng dụng | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 | |
21 | Nguyễn Như Phong | Kinh tế kỹ thuật mờ | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 | |
22 | Nguyễn Như Phong | Họach định tồn kho mờ | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 | |
23 | Nguyễn Như Phong | Kiểm sóat chất lượng mờ | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 | |
24 | Nguyễn Như Phong | Tính tóan mềm & ứng dụng | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 |