Cơ sở vật chất của bộ môn được đặt tại Nhà B11 (Cơ sở 1) của trường ĐH Bách Khoa gồm: Văn phòng, Trung tâm Công nghệ Dệt Ý-Việt, Phòng thí nghiệm Vật liệu dệt, Xưởng thực hành may
TT | Tên gọi và mô tả | Nước, năm SX | Số lượng |
1 | Máy chải thí nghiệm năng suất 4 kg/hour | Ý, 2016 | 1 |
2 | Máy ghép và kéo sợi thô cỡ nhỏ | Ý, 2016 | 1 |
3 | Máy kéo sợi thí nghiệm | Ý, 2016 | 1 |
4 | Máy đậu và xe sợi thí nghiệm | Ý, 2016 | 1 |
5 | Máy đo ảnh phổ và phần mềm liên quan để chuẩn bị công thức nhuộm | Ý, 2016 | 1 |
6 | Máy đo chất lỏng thí nghiệm bao gồm bộ phận cân và hòa tan | Ý, 2016 | 1 |
7 | Máy nhuộm thí nghiệm hồng ngoại (10 g x 12 ống) | Ý, 2016 | 1 |
8 | Máy chuẩn bị con sợi thí nghiệm nhỏ | Ý, 2016 | 1 |
9 | Máy đánh ống/đảo để tạo búp sợi nhỏ cho nhuộm thử | Ý, 2016 | 1 |
10 | Máy nhuộm búp sợi (tải 2-5 kg) hoàn toàn tự động (bao gồm loose _ber dyeing device) | Ý, 2016 | 1 |
11 | Máy vắt | Ý, 2016 | 1 |
12 | Máy nhuộm lồng thí nghiệm | Ý, 2016 | 1 |
13 | Thiết bị sấy cho búp sợi đã nhuộm | Ý, 2016 | 1 |
14 | Máy sản xuất vớ nam | Ý, 2016 | 1 |
15 | Máy dệt kim thí nghiệm | Ý, 2016 | 1 |
16 | Máy nhuộn thí nghiệm 12l DP- NTN | Việt Nam, 2014 | 1 |
17 | Tủ sấy TH 70l | Trung quốc, 2014 | 2 |
18 | Kính hiển vi 1000XLED | Ý , 2016 | 1 |
19 | Máy đo độ PH | Hàn Quốc, 2016 | 1 |
20 | Máy may 1 mũi thắt nút Juki DDL 8300N | Trung Quốc, 2006 | 5 |
21 | Bàn hút ủi Nakata NTK 778 | Đài Loan, 2007 | 1 |
22 | Máy 2 kim móc xích Juki MH 380FU | Trung Quốc, 2007 | 1 |
23 | Máy 1 kim Juki DDL 830 N | Trung Quốc , 2007 | 5 |
24 | Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ Juki MO 6714S BE6 44H | Trung Quốc , 2007 | 1 |
25 | Kính hiển vi một mắt | Trung Quốc, 2006 | 1 |
26 | Phần mềm thiết kế cơ khí LECTRA | Việt Nam, 2000 | 1 |
27 | PM giác sơ đồ trong ngành may | Mỹ, 2002 | 5 |
28 | Phần mềm thiết kế AccuMark | Mỹ , 2011 | 1 |