TT |
TÊN MÔN HỌC |
MSMH |
|
|
1 |
Cad cam trong dệt may |
202084 |
|
2 |
PP nghiên cứu khoa học |
200003 |
|
3 |
Cơ sở CN tạo sợi & vải |
204001 |
|
4 |
Cơ sở công nghệ may |
204002 |
|
5 |
Cơ sở công nghệ hoàn tất |
204003 |
|
6 |
Công nghệ sợi |
204004 |
|
7 |
Cấu trúc sợi |
204005 |
|
8 |
CN sơ chế nguyên liệu dệt |
204006 |
|
9 |
Thiết bị sợi dệt |
204007 |
|
10 |
Công nghệ dệt thoi |
204009 |
|
11 |
Công nghệ dệt kim |
204010 |
|
12 |
Khoa học vật liệu dệt |
204011 |
|
13 |
Kiểm tra & PT vật liệu dệt may |
204012 |
|
14 |
Mỹ thuật công nghiệp trong dệt may |
204017 |
|
15 |
Kỹ thuật đo lường trong dệt may |
204019 |
|
16 |
Cấu trúc vải dệt thoi |
204021 |
|
17 |
CN gia công xơ nhân tạo |
204029 |
|
18 |
ĐAMH Công nghệ sợi |
204030 |
|
19 |
ĐAMH Công nghệ dệt |
204033 |
|
20 |
Công nghệ may 1 |
204034 |
|
21 |
Công nghệ may 2 |
204035 |
|
22 |
Cơ sở thiết kế trang phục |
204036 |
|
23 |
Thiết kế chuyền may |
204037 |
|
24 |
ĐAMH công nghệ may |
204038 |
|
25 |
Mỹ thuật trang phục |
204039 |
|
26 |
Hóa học thuốc nhuộm |
204041 |
|
27 |
TN nhuộm – in bông |
204042 |
|
28 |
ĐAMH thiết kế trang phục |
204044 |
|
29 |
Lý thuyết thời trang |
204045 |
|
30 |
Vẽ mỹ thuật trang phục |
204046 |
|
31 |
TT kỹ thuật ngành May – Thời trang |
204055 |
|
32 |
Thực tập kỹ thuật ngành Sợi – Dệt |
204056 |
|
33 |
Thực tập kỹ thuật ngành In – Nhuộm |
204057 |
|
34 |
Kỹ thuật thông gió công nghiệp |
204102 |
|
35 |
Thiết kế trang phục 1 |
204103 |
|
36 |
Thiết bị may |
204104 |
|
37 |
Thiết bị nhuộm |
204105 |
|
38 |
CN chuẩn bị vật liệu in nhuộm |
204106 |
|
39 |
QT & TB CN hóa học |
204107 |
|
40 |
Công nghệ không dệt |
204108 |
|
41 |
Cấu trúc vải dệt kim |
204109 |
|
42 |
TK & CNSX trang phục hàng dệt kim |
204110 |
|
43 |
Thiết kế trang phục 2 |
204111 |
|
44 |
Hoàn tất & kiểm tra sản phẩm |
204112 |
|
45 |
ĐAMH công nghệ nhuộm |
204113 |
|
46 |
Công nghệ in – nhuộm |
204114 |
|
47 |
Kỹ thuật trang trí trang phục |
204115 |
|
48 |
TK trang phục trẻ em |
204116 |
|
49 |
Thiết kế trang phục nam |
204117 |
|
50 |
Thực tập tốt nghiệp |
204302 |
|
51 |
Luận văn tốt nghiệp |
204303 |
|
52 |
Tổ chức sản xuất trong dệt may |
214116 |
|
53 |
Quản lý chất lượng trong dệt may |
701144 |
|